Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nationale” Tìm theo Từ (321) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (321 Kết quả)

  • / ¸ræʃə´na:l /, Danh từ: lý do căn bản, nhân tố căn bản, cơ sở hợp lý (của một sự vật), (từ hiếm,nghĩa hiếm) cách phân tích nguồn gốc, cách phân tích nguyên nhân (của...
  • / 'næʃnəl /, Tính từ: (thuộc) dân tộc, (thuộc) quốc gia, Danh từ số nhiều: kiều dân, kiều bào, Cấu trúc từ: national...
  • Danh từ số nhiều: quần đàn bà bó ở đầu gối,
  • / 'næʃnəli /, Phó từ: về mặt dân tộc; về mặt quốc gia, toàn quốc, rộng toàn quốc,
  • / 'næʃnəlaiz /, như nationalize,
  • / 'næʃnəlaiz /, Ngoại động từ: quốc gia hoá, quốc hữu hoá, cho nhập quốc tịch, Kinh tế: quốc hữu hóa, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´nouʃənəl /, Tính từ: (thuộc) ý niệm, (thuộc) khái niệm; tư biện, tưởng tượng (vật), hay mơ tưởng hão, ảo tưởng (người), (ngôn ngữ học) chỉ khái niệm, Từ...
"
  • / ´ræʃənəl /, Tính từ: có lý trí, dựa trên lý trí, có lý, phải lẽ; vừa phải, có chừng mực, (toán học) hữu tỷ, Cơ - Điện tử: (adj) hữu tỉ,...
  • hạch toán kinh tế quốc dân,
  • Danh từ: trợ cấp của nhà nước,
  • chuyển khoản quốc gia,
  • Thành Ngữ:, national hymn, quốc ca
  • đất (của) nhà nước,
  • Thành Ngữ:, national newspapers, báo chí lưu hành khắp nước
  • Danh từ: hội bảo tồn di tích lịch sử ở anh,
  • người thuộc quốc tịch nước ngoài,
  • ngân hàng quốc gia, ngân hàng quốc gia, first national bank of new york, ngân hàng quốc gia Đệ nhất new york
  • nền kinh tế quốc dân,
  • Danh từ: bảo hiểm quốc gia, bảo hiểm quốc gia, bảo hiểm quốc gia, national insurance contributions, tiền góp quỹ bảo hiểm quốc gia
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top