Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nbe” Tìm theo Từ (2.089) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.089 Kết quả)

  • / ou'bi: /, Danh từ: (viết tắt) quan chức (trong phẩm trật) của đế quốc anh ( officer of the order british empire),
"
  • thiết bị được sử dụng để điều phối mạng, lặp tín hiệu, khuếch đại tín hiệu mạng hay chuyển mạch giữa các giao thức mạng… nó bao gồm những thiết bị: switch, hub, repeater, …,
  • viết tắt, nữ hiệp sĩ trưởng dòng của đế chế anh ( dame commander of the british empire),
  • viết tắt, sĩ quan thống lĩnh của đế chế anh ( commander of the british empire),
  • / neb /, Danh từ: ( Ê-cốt) mũi; mỏ; mõm, Đầu ngòi bút, đầu bút chì; vòi, đầu nhọn (của vật gì),
  • viết tắt, hiệp sĩ huynh trưởng (của một dòng) thuộc vương quốc anh ( ( knight commander ( of the order) of the british empire)),
  • Nội động từ: chấm dứt sự tồn tại (cổ),
  • / 'en'bi'si /, viết tắt, công ty phát thanh quốc gia ( national broadcasting company),
  • Tính từ: tên con gái là, tên khai sinh là,
  • Tính từ: (nói về phụ nữ có chồng) sinh ra với tên là,
  • hiệp sĩ đế chế anh [ member ( of the order), of the british empire),
  • số ,số gọi ,con số,
  • không thấp hơn hoặc bằng,
  • / 'en'bi /, viết tắt, xin lưu ý ( nota bene),
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • giao thức netbios,
  • Thành Ngữ:, be yourself, hãy bình tĩnh, hãy tự nhiên
  • kẹt [bị kẹt],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top