Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Near-at-hand” Tìm theo Từ (8.818) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.818 Kết quả)

  • sắp đến, sắp tới, gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay,
  • Thành Ngữ: sự dùng hao mòn dần, sự mòn rách, sự hao mòn, hao mòn, hủy hoại, xuống cấp (do sử dụng bình thường gây ra), hư hỏng, huỷ hoại, hao mòn, xuống cấp, wear and tear,...
  • độ (mài) mòn, hao mòn, sự mài mòn,
  • tỷ lệ hao mòn,
"
  • Thành Ngữ:, to tear at, kéo mạnh, giật mạnh
  • hao mòn hiện vật,
  • hao mòn tự nhiên,
  • Thành Ngữ:, at first hand, trực tiếp
  • dầu lê,
  • Thành Ngữ:, far and near, near
  • Thành Ngữ:, at somebody's hands, ? tay ai, t? tay ai
  • / niə /, Tính từ: gần, cận, thân, giống, sát, tỉ mỉ, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái ( (cũng) nearside), gần như, hầu như (dùng trong tính từ ghép), Phó...
  • tỉ lệ phần trăm khấu hao, tỷ lệ phần trăm khấu hao,
  • cơ cấu lái bằng tay,
  • tại và từ,
  • ,
  • ,
  • / æt, ət /, Giới từ: Ở tại (chỉ vị trí, khoảng cách), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), Đang, đang lúc, vào, nhắm vào, về phía, với (chỉ giá cả, tỉ lệ, tốc...
  • độ rộng vết ăn mòn, giá trị vùng bị mòn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top