Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nebbish” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • / ´bɔbiʃ /, tính từ, (từ lóng) nhanh nhẹn, lanh lợi ( (thường) dùng là pretty bobbish),
  • Tính từ: hơi béo, hơi phệ,
  • Tính từ: (thuộc) dân chúng, (thuộc) quần chúng, (thuộc) thường dân, (thuộc) đám đông hỗn tạp, hỗn loạn, huyên náo, om sòm,
  • / ´snɔbiʃ /, Tính từ: (thuộc) kẻ hợm mình, như một kẻ hợm mình; hợm hĩnh, Đua đòi, có thái độ trưởng giả học làm sang, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: lỗ mãng, thô tục, vụng về,
  • / ˈrʌbɪʃ /, Danh từ: vật bỏ đi, rác rưởi, bã, phần vứt đi, vật vô giá trị, người vô giá trị, Ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý ngớ ngẩn, chuyện nhảm nhí, (từ lóng) tiền,...
"
  • / ´njuiʃ /, tính từ, khá mới,
  • nơi đổ rác,
  • Danh từ: thùng rác,
  • Danh từ: chỗ đổ rác,
  • sự quét rác, sự thải rác,
  • máy nghiền rác,
  • sự gom rác liệu,
  • Danh từ: Đống rác,
  • máng thải rác, ống thải rác,
  • bộ gom dữ liệu hỏng, bộ gom rác liệu,
  • máy nghiền rác,
  • rác rưởi loại dễ đốt cháy,
  • rác trong nhà,
  • đống rác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top