Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “New-fashioned” Tìm theo Từ (837) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (837 Kết quả)

  • / 'fæʃnd /, tính từ, theo kiểu hình thức nào đấy, Được tạo dáng, được tạo hình, old fashioned, theo kiểu cũ
  • / ʌn´fæʃənd /, Tính từ: không thành hình dáng, không được tạo thành hình; không được chế tác,
  • / ´ould´fæʃənd /, Tính từ: cũ, không hợp thời trang, như old fangled, nệ cổ, hủ lậu, lạc hậu, Từ đồng nghĩa: adjective, old fashioned clothes, quần...
  • / ´fuli¸fæʃənd /, thành ngữ, fully-fashioned, (nói về quần áo) bó sát thân người
  • thép hình, sắt định hinh,
  • lạc hậu, lỗi thời,
  • / ´ful¸fæʃənd /, tính từ, vừa sít chân (bít tất),
"
  • usenet,
  • / ´kuʃənd /, Cơ khí & công trình: có đệm, được giảm chấn,
  • / nju: /, Tính từ: mới, mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi (gia đình, người), Cấu trúc từ: new from, new to, to...
  • tân kinh tế vĩ mô mới,
  • / 'fæ∫ən /, Danh từ: kiểu cách; hình dáng, mốt, thời trang, (sử học); (đùa cợt) tập tục phong lưu đài các, người nổi tiếng đương thời; vật nổi tiếng đương thời,
  • sự truyền động qua liên kết đàn hồi,
  • nổ đệm, Địa chất: nổ đệm, nổ giảm chấn,
  • nét riêng, vẻ,
  • / ´nju:¸bɔ:n /, tính từ, mới sinh, tái tạo, đổi mới, a new-born child, trẻ sơ sinh
  • Tính từ: mới rơi ( tuyềt), mới sinh (thú vật),
  • quan điểm tân chính thống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top