Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nez” Tìm theo Từ (631) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (631 Kết quả)

  • / ´pe:ns¸nei /, Danh từ, số nhiều .pince-nez: kính kẹp mũi (không gọng), Từ đồng nghĩa: noun, eyeglasses , lorgnette , lorgnon , spectacles
  • prefíx. chỉ kinh nguyệt.,
  • / nek /, Danh từ: ( nam phi) đèo,
  • (từ cấu tạo bằng chữ đầu củanahrungs einheit milch, đơn vị dinh dưỡng sữa) nem,
  • Tính từ: (nói về phụ nữ có chồng) sinh ra với tên là,
  • mới,
  • prefíx. mới hay mới thành lập.,
  • / fez /, Danh từ: mũ đầu đuôi seo (của người thổ-nhĩ-kỳ),
  • / nju: /, Tính từ: mới, mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi (gia đình, người), Cấu trúc từ: new from, new to, to...
"
  • / neb /, Danh từ: ( Ê-cốt) mũi; mỏ; mõm, Đầu ngòi bút, đầu bút chì; vòi, đầu nhọn (của vật gì),
  • / net /, Danh từ: lưới, mạng (tóc, nhện...), cạm, bẫy, vải màn; vải lưới, mạng lưới, Ngoại động từ: bắt bằng lưới, đánh lưới, thả lưới,...
  • đầu mút,
  • trọng lượng tịnh thuần túy thực tế,
  • tân kinh tế vĩ mô mới,
  • / ´drift¸net /, danh từ, lưới trôi, lưới kéo (để đánh cá mòi...)
  • nét riêng, vẻ,
  • Danh từ: lưới an toàn lính cứu hoả dùng,
  • viết tắt, Đồng tâm nhất trí, hoàn toàn nhất trí ( nemine contradicente),
  • Danh từ: phần tử phát xít mới, Tính từ: phát xít mới,
  • tân thuyết hippocrate,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top