Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ngoại” Tìm theo Từ (2.619) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.619 Kết quả)

  • externally applied load, external load
  • outflow of foreign exchange
  • epicycle, epicyclic, hệ truyền động ngoại luân, epicyclic gear
  • allomeric
  • xenoblast, extra-marital
"
  • peripheral, periphery, rim, áp lực ngoại vi, peripheral pressure, bản ghi thông tin tập dữ liệu ngoại vi, pdir (peripheraldata set information record), bản ghi thông tin tập dữ liệu ngoại vi, peripheral data set information...
  • extracellular, intracellular
  • perquisites, perks
  • off-line, outline, off-line, bộ lưu trữ ngoại tuyến, off-line storage, bộ nhớ ngoại tuyến, off-line storage, chương trình chuẩn đoán ngoại tuyến, off-line diagnostic program, hệ thống ngoại tuyến, off-line system, họp...
  • tính từ, foreign, foreign, cán cân đối ngoại, foreign balance, chính sách đối ngoại, foreign policy, giá trị mậu dịch đối ngoại , ngoại thương, value of foreign trade, giá trị mậu dịch đối ngoại , ngoại thương...
  • child of one's daughter, maternal grandchild.
  • distaff-side relations, wife's blood relations, distaff-side line of descent, wife's life of descent.
  • Tính từ: extracurricular, hoạt động ngoại khóa, extracurricular activity
  • Tính từ: exterior
  • alien, thẻ đăng ký tạm trú ( của ngoại kiều ), alien registration card
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top