Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nhận” Tìm theo Từ (10.222) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.222 Kết quả)

  • Thông dụng: somewhat [bitter], quả chanh nhần nhận đắng, the withered lemon tasted somewhat bitter.
  • Động từ., to acknowledge; to recognize; to admit.
  • mark recognition
  • receiving section
"
  • Thông dụng: (địa phương), như rón rén
  • Thông dụng: xem nhăn nhẳn
  • Thông dụng: xem nhẳn (láy).
  • peck at., Ăn nhon nhen từng tí một, to peck at [little bits of food.
  • modest and courteous.
  • kight-footed., em bé chạy nhon nhỏn, the little child ran light-footedly.
  • xem nhũn (láy).
  • receiving clerk
  • revenue recognition
  • brand acceptance
  • personal id (pid)
  • mark-sensing column
  • mark-sensing row
  • certification mark
  • certification mark
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top