Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “NiCd” Tìm theo Từ (43) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (43 Kết quả)

  • anh từ, kẹo, que kẹo,
  • ắcqui nicd, ắcqui niken-cadimi,
  • / nais /, Tính từ: (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan; tốt, tử tế, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ, don't be too nice about it, không...
  • / nik /, Danh từ: nấc, khía, Ngoại động từ: cắt, nấc, khía; làm mẻ (dao), cắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống), bắt kịp (xe lửa...); chộp, bắt...
  • pin niken-camit,
  • Danh từ: Đồ vật linh tinh, đồ lặt vặt,
  • vỡ hẳn,
  • Ngoại động từ: Đặt tên nhạo, Đặt tên riêng,
"
  • điểm rạn nứt,
  • / ´naislukiη /, tính từ, xinh, đáng yêu,
  • Thành Ngữ:, nice and, rất, lắm
  • Thành Ngữ:, the nick, trại giam, nhà tù
  • / ´nid´nɔd /, nội động từ, lắc đầu, gà gật,
  • nice to meet you : thật là tốt khi được gặp bạn,
  • phân bố cuộc gọi tương tác,
  • Thành Ngữ:, a sad/sorry/nice pickle, tình trạng không may
  • phân phối cuộc gọi tự động của mạng,
  • đồng hồ riêng của mạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top