Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nibbed” Tìm theo Từ (123) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (123 Kết quả)

  • / ribd /, Hóa học & vật liệu: nổi gờ, Xây dựng: có dạng rãnh, có sườn (tăng cứng), cổi gờ, nổi sọc, Kỹ thuật chung:...
  • ngói (lợp có) mấu,
  • bulông đầu nhọn,
"
  • nếp gấp có cánh, nếp gấp có gờ,
  • tấm da nhăn nheo,
  • ống có gờ,
  • / ´dibə /, Danh từ: dụng cụ đào lỗ tra hạt, Động từ: Đào lỗ để tra hạt (bằng dụng cụ đào lỗ), trồng cây (bằng dụng cụ đào lỗ),
  • / nikt /, Cơ khí & công trình: mẻ sứt, Kỹ thuật chung: đứt, mẻ,
  • / ´nibəl /, Danh từ: sự gặm, sự nhắm, sự rỉa mồi (cá), miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần), Động từ: gặm, nhắm, rỉa, (nghĩa bóng) nhấm...
  • / ´inbred /, Tính từ: bẩm sinh, (động vật học) lai cùng dòng, Từ đồng nghĩa: adjective, built-in , congenital , connatural , elemental , inborn , indigenous , indwelling...
  • tấm lát có khía,
  • panen sườn,
  • vòm có gờ, mái có gờ,
  • vỏ có sườn,
  • mũi khâu kiểu gân, mũi thêu gân,
  • / ´fibə /, danh từ, người nói dối, người bịa chuyện, Từ đồng nghĩa: noun, fabricator , fabulist , falsifier , prevaricator
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top