Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nine-to-five” Tìm theo Từ (16.657) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.657 Kết quả)

  • dũa mịn, nhẵn mịn, làm nhẵn mịn, giũa mịn,
  • Thành Ngữ:, nine to five, theo giờ hành chính
  • đường mịn, nét mảnh, đường mảnh, fine-line printed circuit, mạch in đường mịn
"
  • / fain /, Tính từ: tốt, nguyên chất (vàng, bạc...), nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc, tốt, khả quan, giỏi, lớn, đường bệ, Đẹp, xinh, bảnh, đẹp, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè...
  • mài tinh,
  • mạch in đường mịn,
  • Thành Ngữ:, to draw it fine, (thông t?c) quá chi ly, ch? s?i tóc làm tu
  • Thành Ngữ:, to cut it fine, fine
  • hệ nghiền mịn,
  • đất sét hạt mịn,
  • mịn hạt,
  • mảnh [rất mảnh (sợi thép)], Động tính từ quá khứ của .fine-draw: Tính từ: lằn mũi (đường khâu), rất...
  • Tính từ: tinh xảo, khéo tay,
  • Tính từ: thính mũi,
  • / ´fain¸skeil /, danh từ, thang tỉ lệ nhỏ,
  • / ´fain¸tju:n /, Toán & tin: tinh chỉnh,
  • sự phân tích kỹ lưỡng, sự phân tích tinh,
  • hương vị nguyên chất,
  • Danh từ: rượu cô-nhắc đặc biệt, rượu sâm banh từ cô nhắc đã tàng trữ,
  • sự nghiền mịn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top