Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ninh” Tìm theo Từ (37) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (37 Kết quả)

  • Tính từ: thứ chín, Danh từ: một phần chín, người thứ chín; vật thứ chín; ngày mồng chín, một phần...
  • Tính từ: chín, Danh từ: số chín, (đánh bài) quân chín, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao) đội bóng chín người, (the nine) (thần thoại,thần...
  • / nai /, Phó từ & giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) gần, cận, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, closely , hard , near , nearby, adjacent , contiguous , immediate...
  • see isoniazid.,
"
  • phép thử chín, thử chín,
  • Danh từ: (thông tục) cảm giác cực kỳ khoái trá, she was on cloud-nine after her victory., cô ta cực kỳ hoan hỷ sau thắng lợi.
  • dây thầnkinh sọ ix,
  • / ´wel´nai /, phó từ, hầu như, the task is wellnigh impossible, nhiệm vụ đó hầu như không thể thực hiện được
  • Thành Ngữ:, nine to five, theo giờ hành chính
  • Thành Ngữ:, nine day's wonder, cái kỳ lạ nhất thời
  • số dư khi chia cho chín,
  • conic chín đường,
  • quy tắc chín trái phiếu,
  • máy đếm chín chữ số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top