Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ninung” Tìm theo Từ (314) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (314 Kết quả)

  • / ´iniη /, Danh từ: (bóng chày) phần của trận đấu cả hai đội lần lượt đánh, Từ đồng nghĩa: noun, bout , go , hitch , shift , spell , stint , stretch...
  • Danh từ: lớp vải lót (áo, mũ), lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất, Hình thái từ: Cơ - Điện...
  • lắng trong, sự làm trong, sự làm mịn, sự làm sạch, sự tinh chế, tinh chế, sự làm sạch, sự làm trong, sự tinh chế, tinh chế, sự làm mịn, sự tinh chế, sự...
"
  • / 'mainiŋ /, Danh từ: sự khai mỏ, Điện lạnh: sự khai mỏ, Kỹ thuật chung: sự khai thác mỏ, a mining engineer, kỹ sư mỏ,...
  • / ´nini /, Danh từ: người ngờ nghệch, người ngu xuẩn, người dại dột; người nhu nhược, anh chàng ngốc, Từ đồng nghĩa: noun, ass , idiot , imbecile...
  • lớp lót bằng xi măng,
  • lớp bê tông lót, lớp lót bêtông, lớp phủ bê tông, lớp phủ bêtông, lớp bọc bê tông, lớp lót bê tông, vỏ bê tông, Địa chất: sự đổ bêtông, vì bêtông (để chống lò),...
  • sự đi ăn tận chỗ,
  • lớp lót hút nước (ván khuôn cho bê- tông), lớp lót hút thu,
  • lớp lót cách âm,
  • sự đãi ăn theo bầu không khí,
  • lớp lót bằng bitum, lớp phủ bằng bitum, lớp bi-tum cách nước,
  • Địa chất: tấm (vật) lát thành lỗ mìn để chống nước thấm,
  • Địa chất: sự khai thác chia khối, sự khấu theo khối,
  • sự khấu liền vỉa, sự khấu toàn diện, Địa chất: sự khấu liền gương, sự khấu toàn diện (hết chiều dày vỉa),
  • / ´dainiη¸ka: /, danh từ, toa ăn trên xe lửa,
  • phòng ăn, phòng ăn, phòng ăn, kitchen-dining room space unit, blốc nhà bếp-phòng ăn, kitchen-dining room space unit, khối nhà bếp-phòng ăn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top