Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nitty-gritty ” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / ´niti´griti /, Danh từ: thực chất của vấn đề,
  • / ´iti´biti /, như itsy-bitsy,
  • / ´niti /, tính từ, lắm trứng chấy, lắm trứng rận,
  • / ´griti /, Tính từ: có sạn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cứng cỏi, bạo dạn, gan góc, Kinh tế: có hạt cứng, có sạn, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´kiti /, Danh từ: sự góp vốn, vốn góp, (thông tục) mèo con, Toán & tin: (lý thuyết trò chơi ) tiền thua cuộc, Kỹ thuật...
"
  • Tính từ: lắm trứng chấy/trứng rận,
  • / ˈnæti /, Tính từ: Đẹp, chải chuốt; đỏm dáng, duyên dáng, khéo tay, Từ đồng nghĩa: adjective, chic , chichi , classy , clean , dainty , dashing , dressed to...
  • / ´witi /, Tính từ: hóm hỉnh, dí dỏm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a witty answer, câu trả lời dí...
  • Danh từ: (thông tục) vú,
  • / ´diti /, Danh từ: bài hát ngắn, Từ đồng nghĩa: noun, ballad , composition , jingle , tune , ephemeral , poem , song
  • / nifti /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đúng mốt; diện sộp, tiện lợi, thuận tiện, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´nʌti /, Tính từ: nhiều quả hạch, có mùi vị hạt phỉ, (từ lóng) say mê, thích, (từ lóng) bảnh, diện, (từ lóng) đượm đà, hấp dẫn, thú vị (truyện), (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • / ´gritə /, Hóa học & vật liệu: sạn, Xây dựng: máy rải cát, Kỹ thuật chung: máy rải sỏi, sỏi nhỏ,
  • cấu trúc có cát,
  • / ´grɔti /, Tính từ: khó chịu, cáu gắt,
  • Danh từ: tờ tiền mệnh giá 50 đô la mỹ.,
  • đất cát thô, đất hạt thô,
  • Danh từ: túi đựng đồ lặt vặt (của thuỷ thủ, của người đánh cá),
  • nhóm 50,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top