Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “No time” Tìm theo Từ (143) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (143 Kết quả)

  • / ´nu:n¸taim /, như noontide,
  • / 'nәƱtis /, Danh từ: thông tri, yết thị, thông báo, lời báo trước; sự báo trước; thời hạn, Đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách,...
  • Danh từ: học sinh đỗ hạng ưu về toán,
  • thông báo lệnh tịch biên, thông báo lệnh tịch biên (của tòa án),
  • sự báo lần chót, sự nhắc lại lần chót (về việc thanh toán),
  • Danh từ: bảng yết thị, bảng thông báo,
  • tiền gởi thông báo,
  • thông báo chở hàng,
  • giấy báo chuyển tiền,
"
  • giấy báo rút tiền, phó phiếu (măng-đa),
  • thông báo rời cảng,
  • giấy báo hàng đến, giấy báo tàu cập bến,
  • giấy thúc nợ, thông báo chính thức,
  • thư thông báo trước,
  • biển báo cấm,
  • thông báo bãi công, đình công,
  • thông báo gọi thầu,
  • thời hạn báo trước,
  • thông báo vắn tắt,
  • Danh từ: yêu cầu không đăng lên báo vì lý do an ninh quốc gia ( defence notice yêu cầu về an ninh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top