Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nom” Tìm theo Từ (2.341) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.341 Kết quả)

  • / ´nɔn¸kɔm /, viết tắt, hạ sĩ quan ( non-commissioned officer),
  • không hoặc,
"
  • không được,
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): hán nôm
  • không hoạt động,
  • Thành Ngữ:, not once nor twice, không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn
  • bộ phận kiểm soát khí nox,
  • Thành Ngữ:, now ..., now ..., khi thì..., khi thì.....
  • búa tán đinh tự động,
  • lệnh không hoạt động, lệnh vô tác,
  • lệnh không hoạt động, lệnh vô tác,
  • Huyền bí: theo các chuyên gia khảo cổ về văn hóa châu Á, từ này chỉ về một con rồng trắng (bạch long) đã thay đổi tiềm thức...
  • / ´nɔn /, bất,
  • / nɔg /, Danh từ: rượu bia bốc (một loại bia mạnh), cái chêm, mảnh chêm (bằng gỗ to bằng viên gạch, (như) loại xây vào tường dể lấy chỗ đóng đinh), gốc cây gãy còn lại,...
  • / nau /, Phó từ: bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện), trong tình trạng đó,...
  • Danh từ: như pomeranian, như pommy,
  • / tɔm /, Danh từ: mèo đực (như) tom-cat, ( any / every ) tom , dick and harry, người chẳng ra sao cả, những người vô giá trị, there was nobody but tom dick and harry  !, chỉ toàn là những...
  • danh từ, biệt hiệu, bí danh,
  • danh từ, bút danh (của một nhà văn), Từ đồng nghĩa: noun, aka , alias , allonym , ananym , anonym , assumed name , false name , fictitious name , nickname , nom de guerre , pen name , professional name...
  • (từ cấu tạo bằng chữ đầu củanahrungs einheit milch, đơn vị dinh dưỡng sữa) nem,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top