Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Non-governmental” Tìm theo Từ (5.026) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.026 Kết quả)

  • tổ chức phi chính phủ,
  • hiệp định mậu dịch phi chính phủ, hiệp định mậu dịch trong dân,
  • / ,gʌvən'mentl /, tính từ, (thuộc) chính phủ, (thuộc) chính quyền, Từ đồng nghĩa: adjective, a governmental decree, nghị định chính phủ, governmental institutions, các cơ quan nhà nước,...
  • cơ quan phi chính phủ,
"
  • những chứng khoán của cơ quan chính quyền, những trái khoán của chính phủ,
  • / ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt /, Danh từ: sự cai trị, sự thống trị, chính phủ, nội các, chính quyền, chính thể, bang; tỉnh (địa hạt dưới quyền cai trị của một viên thống...
  • niên kim chính phủ,
  • người môi giới chứng khoán công trái, người môi giới của chính phủ,
  • danh từ, dinh thống đốc,
  • những trái khoán của chính phủ,
  • trái khoán nhà nước,
  • việc mua ngoài của nhà nước, việc tiếp liệu,
  • / ¸self´gʌvənmənt /, Danh từ: chế độ tự trị, chế độ tự quản; chính phủ tự trị, Từ đồng nghĩa: noun, autonomy , independence , independency , liberty...
  • Danh từ: kiểu hợp thời trang, đúng mốt, giới của những người lịch sự, kiểu cách,
  • cơ quan nửa chính phủ,
  • / ´nɔn /, bất,
  • gian lận công cán vật tư của nhà nước,
  • chuyên viên dự báo của chính phủ, chuyên viên thống kê của nhà nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top