Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Non-indulgence” Tìm theo Từ (4.896) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.896 Kết quả)

  • / in'dʌldʤəns /, Danh từ: sự nuông chiều, sự chiều theo, sự ham mê, sự miệt mài, sự thích thú; cái thú (ham mê), Đặc ân, sự gia hạn (coi (như) một đặc ân), (tôn giáo) sự...
  • / ¸selfin´dʌldʒəns /, danh từ, sự bê tha (thú vui vật chất), sự đam mê lạc thú, Từ đồng nghĩa: noun, a life of cross self-indulgence, một cuộc sống quá buông thả, debauchery , depravity...
  • / ´indidʒəns /,
"
  • Danh từ: sự quá nuông chiều, sự quá bê tha, sự quá ham mê,
  • Danh từ: (tôn giáo) sự đại xá, plenary indulgence
  • / in´sə:dʒəns /, như insurgency, Từ đồng nghĩa: noun, insurgency , insurrection , mutiny , revolt , revolution , sedition , uprising
  • / in´dʌldʒənt /, Tính từ: hay nuông chiều, hay chiều theo, khoan dung, bao dung, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´indələns /, Danh từ: sự lười biếng, sự biếng nhác, Từ đồng nghĩa: noun, disinclination , procrastination , idleness , laziness , shiftlessness , sloth , slothfulness...
  • Tính từ: quá đam mê, over-indulgent in something, quá đam mê cái gì
  • / self-ɪnˈdʌldʒənt /, Tính từ: bê tha, đam mê lạc thú, Từ đồng nghĩa: adjective, decadent , effete , greedy...
  • Danh từ: kiểu hợp thời trang, đúng mốt, giới của những người lịch sự, kiểu cách,
  • / ´nɔn /, bất,
  • thông báo không phát đi,
  • thông báo không nhận được,
  • Phó từ: (quân sự), (từ lóng) không tốt,
  • không được,
  • không hoặc,
  • tấn vận phí, tấn vận tải,
  • thông báo trạng thái không phát,
  • không điện dung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top