Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Normale” Tìm theo Từ (474) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (474 Kết quả)

  • / 'nɔ:məl /, Tính từ: thường, thông thường, bình thường, tiêu chuẩn; ( (toán học)) chuẩn tắc, (toán học) trực giao, Danh từ: tình trạng bình thường,...
  • Tính từ: có thể cấp hình thức,
  • / ´nɔ:məlsi /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) normality, Từ đồng nghĩa: noun, customariness , habitualness , normality , ordinariness , prevalence , regularity , routineness
  • Phó từ: thông thường, như thường lệ, Nghĩa chuyên ngành: đáng lẽ, Nghĩa chuyên...
  • không bình thường,
  • / ´nɔ:məlaiz /, như normalize,
  • / ´nɔ:məlaiz /, Ngoại động từ: thông thường hoá, bình thường hoá, tiêu chuẩn hoá, Xây dựng: tiêu chuẩn hoá, Cơ - Điện...
  • / ´fɔ:meit /, Nội động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) bay thành đội hình, Hóa học & vật liệu: focmat,
  • nhuận hơn (bình) thường,
"
  • pháp tuyến cực,
  • Toán & tin: khác thường, không chuẩn tắc, không pháp tuyến, không chuẩn, không chuẩn, non-normal population, tập hợp không chuẩn
  • giao thông thông thường,
  • liên kết bình thường,
  • sụt lún bình thường,
  • nỗ lực tiêu chuẩn,
  • sự xói bình thường,
  • lũ bình thường,
  • dạng chuẩn tắc, pháp dạng, dạng chuẩn, conjunctive normal form, dạng chuẩn tắc hội, disjunctive normal form, dạng chuẩn tắc tuyến, disjunctive normal form, dạng chuẩn tắc tuyển, backus normal form (bnf), dạng chuẩn...
  • khuôn chuẩn, dạng thức chuẩn,
  • hàm chuẩn tắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top