Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nose ” Tìm theo Từ (232) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (232 Kết quả)

"
  • / ´nouzə /, danh từ, gió ngược thổi mạnh,
  • / ´nouzi /, như nosy, Từ đồng nghĩa: adjective, nosy
  • / nouz /, Danh từ: mũi (người), mõm (thú vật), mùi, hương vị, mật thám, chỉ điểm, khứu giác, sự đánh hơi, sự thính nhạy, sự nhạy bén, Đầu, mũi (của một vật gì),
  • Tính từ: thính mũi,
  • / ,hɑrd `noʊzd /, Tính từ: dứt khoát, không khoan nhượng, cứng đầu, Tiếng Anh: adjective, synonym,
  • mũi đục, mũi choòng,
  • / ´huk¸nouzd /, tính từ, có mũi khoằm,
  • / ´tɔfi¸nouzd /, tính từ, trưởng giả học làm sang; đua đòi,
  • / ´pʌg¸nouzd /, tính từ, có mũi tẹt và hếch,
  • Tính từ: có mũi to và tẹt,
  • Tính từ: có mũi khoằm (như) mũi diều hâu,
  • Tính từ: có mũi nhọn, thính mũi,
  • / ´snʌb¸nouzd /, tính từ, hếch; ngắn và hơi vểnh lên ở chót (mũi),
  • Tính từ: làm bộ làm tịch; khinh khỉnh, kiêu kỳ (như) snotty,
  • đầu mũi,
  • miệng lò thổi,
  • miệng tiếp liệu,
  • mũi trục, đầu trục,
  • như nose-bleed,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top