Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Not on” Tìm theo Từ (524) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (524 Kết quả)

  • / ˈnoʊʃən /, Danh từ: Ý niệm, khái niệm, Ý kiến, quan điểm, Ý định, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồ dùng lặt vặt, tạp hoá, Kỹ thuật chung: khái niệm,...
"
  • khái niệm logic,
  • cửa hàng tạp hóa, cửa hàng tạp hóa (bán kim chỉ, nút...)
  • / ´mouʃən /, Danh từ: sự vận động, sự chuyển đông, sự di động, cử động, cử chỉ, dáng đi, bản kiến nghị; sự đề nghị, (y học) sự đi ngoài, sự đi ỉa, máy móc,...
  • hàng tạp hóa,
  • quầy tạp hóa,
  • / ´pouʃən /, Danh từ: thuốc độc, chất độc, chất lỏng dùng trong ma thuật, Từ đồng nghĩa: noun, a love potion, bùa mê thuốc lú, aromatic , brew , cordial...
  • / 'nei∫n /, Danh từ: dân tộc, nước, quốc gia, Kỹ thuật chung: quốc gia, Từ đồng nghĩa: noun, gross nation product, tổng...
  • / ˈkɒtn /, Danh từ: bông, cây bông, chỉ, sợi, vải bông, Nội động từ: hoà hợp, ăn ý, yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu, gắn bó với ai,
  • / 'louʃn /, Danh từ: nước thơm (để gội đầu, để tắm), thuốc xức ngoài da, Từ đồng nghĩa: noun, balm , cosmetic , cream , demulcent , embrocation , lenitive...
  • / ´neitrən /, Hóa học & vật liệu: na2co3.10h2o, na2o, natri oxit,
  • Danh từ: (hoá học) rađon,
  • chuyển động góc, quay, sự xoay vòng, Địa chất: chuyển động góc,
  • chuyển động theo góc phương vị,
  • đường chuyển phương vị,
  • chuyển động betatron,
  • chuyển động rão, chuyển động bò, sự rão,
  • chuyển động chậm dần, uniform (ly) decreasing motion, chuyển động chậm dần đều
  • chuyển động gián đoạn,
  • chuyển động bị nhiễu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top