Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Notate” Tìm theo Từ (1.206) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.206 Kết quả)

  • / nju:´teit /, nội động từ, lắc đầu, (thực vật học) vận động chuyển ngọn, (thiên văn học) chương động,
"
  • / rou´teit /, Ngoại động từ: làm quay, làm xoay quanh, luân phiên nhau, Tính từ: (thực vật học) có hình bánh xe, Hình thái từ:...
  • / mju:´teit /, Ngoại động từ: làm cho... bị biến âm sắc/bị umlau hoá, làm cho... thay đổi/biến đổi, Nội động từ: umlau hoá, biến âm sắc, thay...
  • / ´ni:ou¸neit /, Y học: trẻ sơ sinh, Từ đồng nghĩa: noun, babe , bambino , infant , newborn , nursling
  • / 'nounidʒ /, Danh từ: thời kỳ chưa thành niên, Từ đồng nghĩa: noun, to be still in one's nonage, còn nhỏ, chưa đến tuổi trưởng thành, childhood , immaturity...
  • / 'nәƱtis /, Danh từ: thông tri, yết thị, thông báo, lời báo trước; sự báo trước; thời hạn, Đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách,...
  • / ´bɔreit /, Danh từ: (hoá học) borat,
  • iodat,
  • / ´loubeit /, Tính từ: có thuỳ, phân thuỳ,
  • / 'zouneit /, tính từ, (thực vật học); (động vật học) có khoang, có khoanh màu,
  • thao tác quay, thao tác xoay,
  • / dou'neit /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tặng, cho, biếu; quyên cúng, Kinh tế: biếu, hình thái từ, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´nikteit /, nội động từ, nháy mắt, chớp mắt, Từ đồng nghĩa: verb, bat , nictitate , twinkle , wink
  • / ˈnoʊtəri /, Danh từ: công chứng viên, Nghĩa chuyên ngành: công chứng viên, Nguồn khác: Từ đồng...
  • / ´naitreit /, Danh từ: (hoá học) nitrat, Nội động từ: (hoá học) nitro hoá, Hóa học & vật liệu: mno3, Y...
  • / ɪˈsteɪt /, Danh từ: tài sản, di sản, bất động sản, ruộng đất, Đẳng cấp, (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn cảnh, tình trạng, Toán & tin: tài sản,...
  • c9h20, nonan,
  • / ni:geit /, Ngoại động từ: phủ định, phủ nhận, thừa nhận sự không tồn tại của, hình thái từ: Toán & tin: (toán...
  • / ´noutəbl /, Tính từ: có tiếng, trứ danh, Đáng kể, đáng chú ý, (từ cổ,nghĩa cổ) tần tảo, Danh từ: người có danh vọng, người có địa vị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top