Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Notre” Tìm theo Từ (230) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (230 Kết quả)

  • / ´naitə /, Danh từ: (hoá học) kali nitrat, Kỹ thuật chung: diêm tiêu, potash nitre, diêm tiêu (kali nitrat)
  • / nout /, Danh từ: lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, (ngoại giao) công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm,...
  • chỉ thị bốc hàng, giấy báo bốc hàng,
  • chú thích bên lề (được in bên góc trang sách), phụ chú, phần chú thêm bên cạnh,
  • chứng từ bán, phiếu bán (chứng khoán),
  • diêm tiêu (kali nitrat),
  • sự soát loại từng tờ giấy bạc,
  • Danh từ: người hoặc vật bị ghét cay ghét đắng,
  • sanpet tự nhiên,
  • sự ghi chép kiểm tra, sự ghi chú kiểm tra,
"
  • Thành Ngữ: giấy báo nhận bảo hiểm, phiếu bảo hiểm, cover note, giấy chứng nhận bảo hiểm
  • giấy báo thiệt hại,
  • thông báo gửi hàng,
  • giấy chuyển lương, giấy chuyển lương (của thủy thủ cho gia đình),
  • giấy lưu cước,
  • trái phiếu giá lên,
  • tiền tín dụng (tín tệ),
  • Thành Ngữ:, identic note, công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi cho một nước)
  • giấy bạc một bảng anh,
  • lời ghi chú riêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top