Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nouvel” Tìm theo Từ (55) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (55 Kết quả)

  • / ˈnɒvəl /, Tính từ: mới, mới lạ, lạ thường, Danh từ: tiểu thuyết, truyện, Xây dựng: tân, Từ...
  • tiểu thuyết trinh thám,
  • tiểu thuyết rẻ tiền,
  • tiểu thuyết gôtic,
"
  • hãng novell,
  • / ´lu:və /, Danh từ: ( số nhiều) mái hắt ( (cũng) louver boards)), ván dội (đặt ở trên lầu chuông để dội tiếng xuống), Cơ khí & công trình:...
  • Danh từ: tiểu thuyết luận đề,
  • Danh từ: tiểu thuyết dài; tiểu thuyết xaga (tiểu thuyết về một dòng họ) (như) saga,
  • / nou´el /, Kỹ thuật chung: hòm khuôn dưới,
  • / u:zl /, như ouzel,
  • / ´hɔvəl /, Danh từ: mái che, túp lều; căn nhà tồi tàn, Kỹ thuật chung: lều, mái che, Từ đồng nghĩa: noun, burrow , cabin...
  • mức tác hại không quan sát được (noael), là một mức phơi nhiễm tại đó không có sự gia tăng thống kê hay sinh học đáng kể về tần số tác hại hay độ nghiêm trọng giữa số dân bị nhiễm bệnh và...
  • Danh từ: tiểu thuyết lịch sử,
  • / 'neivəl /, Danh từ: rốn, trung tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, omphalic , umbilical , umbilicate , umbilicated, omphalos , umbilicus
  • / u:zl /, Danh từ: (động vật học) chim két, a ring ouzel, chim két khoang cổ
  • danh từ, số nhiều nouveaux .riches, người trở nên giàu một cách đột ngột và hay khoe của; kẻ mới phất; nhà giàu mới, Từ đồng nghĩa: noun, dink , arriviste , new money , new rich...
  • miệng hút (áp mái),
  • cửa sổ mành mành,
  • cửa lá sách mái nhà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top