Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Now ” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, now ..., now ..., khi thì..., khi thì.....
  • / nau /, Phó từ: bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện), trong tình trạng đó,...
  • Thành Ngữ:, right now, ngay bây giờ
  • tính (ngay) bây giờ,
"
  • (cuối câu) từ nay trở đi ( henceforth , from now on ), (đầu câu) ngay lúc này, ngay bây giờ ( at this time , at the moment ), lưu ý: tùy vào việc đặt cụm này ở đầu hay cuối câu mà nghĩa sẽ thay đổi
  • Thành Ngữ:, from now on, từ nay trở đi
  • Thành Ngữ:, now and then/ now and again, thỉnh thoảng
  • Thành Ngữ:, now and again, now
  • dùng tiền mặt chiết khấu,
  • dòng ngược hướng, luồng ngược hướng,
  • tài khoản siêu now,
  • bộ điều chỉnh chuyển động tự động,
  • Danh từ: thời gian ngay trước mắt, they lived in the here and now without regard for the future, họ sống trong hiện tại không cần biết đến tương lai
  • Thành Ngữ:, now for sth/sb, giờ thì đến lượt
  • Thành Ngữ:, every now and again, thỉnh thoảng
  • Thành Ngữ:, every now and then, thỉnh thoảng
  • Thành Ngữ:, even now ; even then, mặc dù thế
  • cục tiêu chuẩn quốc gia (một cơ quan của bộ thương mại mỹ ) ( nay gọi là : nist),
  • Thành Ngữ:, it is now borne in upon me that ..., bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng...
  • hiệp hội kỹ thuật và chế tạo viễn thông hữu hạn (nay là một bộ phận thuộc eea),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top