Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nurtured” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / ´nə:tʃə /, Danh từ: Đồ ăn, sự nuôi dưỡng, tác động môi trường, sự giáo dục, Ngoại động từ: nuôi nấng, nuôi dưỡng, giáo dục, Từ...
  • Tính từ: không được dạy dỗ, mất dạy,
  • / ˈkʌltʃərd /, Tính từ: có học thức, có giáo dục, có văn hoá, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cultured...
  • Tính từ: Đã khâu (vết thương),
"
  • / 'neitʃəd /, Tính từ (dùng trong tính từ ghép): vốn, có bản chất, sincere-natured, vốn thành thật, có bản chất thành thật
  • thành ngữ, cultured pearl, ngọc trai cấy
  • vúng phá huỷ, vung đứt gãy, vùng đứt gãy,
  • sữa chua ăn kiêng,
  • Tính từ: hiền lành; tốt bụng,
  • váng sữa đặc biệt,
  • nấm trồng,
  • / ,feə'neitʃə /, Tính từ: tốt đẹp,
  • / ¸gud´neitʃəd /, Tính từ: tốt bụng, hiền hậu, đôn hậu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, acquiescent...
  • / ¸dʌbl´neitʃəd /, tính từ, có hai tính chất khác nhau,
  • bột nhào lên men đủ,
  • / ´il¸neitʃəd /, tính từ, xấu tính, khó chịu, hay càu nhàu, hay cáu bẳn, hay gắt gỏng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, catty , churlish...
  • sản phẩm sữa chua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top