Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Oằn” Tìm theo Từ (2.484) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.484 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, on one's own, độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình
  • Thành Ngữ:, on one's own account, vì mình, vì lợi ích của mình, vì mục đích của mình
  • Thành Ngữ:, on one's own initiative, chủ động, tự mình
  • Thành Ngữ:, all on one's own, một mình
  • Thành Ngữ:, on one's own hook, (từ lóng) cho riêng mình phải gánh vác một mình
  • bre/ əʊn /, name/ oʊn /, Hình thái từ: Từ xác định, đại từ: của chính mình, của riêng mình, tự mình, Ngoại động từ:...
  • mã riêng,
  • Danh từ: bàn ghi vào lưới nhà,
  • Danh từ: hàng dán nhãn hiệu, Kinh tế: nhãn hiệu riêng, nhãn hiệu riêng của nhà buôn, nhãn hiệu riêng của nhà phân phối, nhãn hiệu tự định (không...
  • sự lập mã riêng, sự mã hóa riêng,
  • tự vận tải (không thuê hãng vận tải bên ngoài), vận tải riêng,
"
  • Idioms: to do sth on one 's own, tự ý làm cái gì
  • trọng lượng bản thân,
  • vốn tự có,
  • những cổ phiếu của bản thân,
  • Idioms: to be on one 's own dunghill, ở nhà mình, có quyền tự chủ
  • tự bảo hiểm,
  • Thành Ngữ:, to stand on one's own legs, đứng bằng đôi chân của mình, độc lập tự chủ
  • Thành Ngữ:, to stand on one's own bottom, tự lập không nhờ vả ai
  • ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top