Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “OID” Tìm theo Từ (2.552) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.552 Kết quả)

  • nhận dạng nhóm,
  • ký hiệu nhận biết người dùng,
  • nhận dạng cá nhân,
  • nhận dạng giao dịch,
  • nhận dạng đích,
  • lẻ - lẻ,
  • số nhận dạng hệ thống,
"
  • bộ nhận dạng đối tượng,
  • bre & name / eɪd /, Danh từ: sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, (sử học) thuế nộp cho nhà vua, ( số nhiều) những phương tiện trợ...
  • / mid /, tính từ, giữa, Từ đồng nghĩa: adjective, from mid june to mid august, từ giữa tháng sáu đến giữa tháng tám, in mid autumn, vào giữa mùa thu, center , medial , median , middle , central...
  • / ɔɪl /, Danh từ: dầu, ( số nhiều) tranh sơn dầu, (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh, Ngoại động từ: tra dầu, bôi dầu, lau dầu, thấm...
  • / ould /, Tính từ: già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, xưa, ngày xưa, Danh từ: người già, Cấu...
  • Thời quá khứ của .do:,
  • viết tắt, cục điều tra hình sự anh quốc ( criminal investigation department),
  • / ɔd /, Danh từ: ( the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn), Tính từ: kỳ cục, kỳ quặc, lẻ, cọc cạch, you're wearing odd shoes, anh ta đi...
  • Tính từ: dạng trứng,
  • / rid /, Ngoại động từ .rid; .rid: ( + of) giải thoát (cho ai khỏi...), hình thái từ: Xây dựng: tống khứ, Từ...
  • / bɪd /, Danh từ: sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá), sự bỏ thầu, hồ sơ dự thầu, (thông tục) sự mời, sự xướng bài (bài brit), Động...
  • Tính từ: thối, thum thủm,
  • / kid /, Danh từ: con dê non, da dê non (làm găng tay, đóng giày...), (từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé, Động từ: Đẻ (dê), Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top