Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “OOP” Tìm theo Từ (1.025) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.025 Kết quả)

  • thực đơn chạy,
  • / ku:p /, Danh từ: lồng gà, chuồng gà, cái đó, cái lờ (bắt cá), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà tù, trại giam, Ngoại động từ: nhốt gà vào lồng...
  • / lu:p /, Danh từ: thòng lọng; cái khâu, cái móc, khuyết áo, Đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo (cũng) loop-line), (điện học) cuộn; mạch, (kỹ thuật)...
  • / oup /, dánh từ, (viết tắt) của old-age pensioner, người được hưởng trợ cấp tuổi già,
  • méo sai tốc rung,
  • / hɔp /, Danh từ: (thực vật học) cây hoa bia, cây hublông, Ngoại động từ: Ướp hublông (rượu bia), Nội động từ: hái...
"
  • / u:f /, Danh từ: (từ lóng) tiền của, he is too much oof, anh ta có quá nhiều tiền của
  • Danh từ: cành cây tỉa, cành cây xén xuống, Ngoại động từ: cắt cành, tỉa cành, xén cành, ( (thường)...
  • Ngoại động từ: túi lau sàn, giẻ lau sàn, Ngoại động từ: lau, chùi, (quân sự) càn quét, (từ lóng) vét sạch, Danh từ:...
  • / sɔp /, Danh từ: mẩu bánh mì thả vào nước xúp, ( + to) vật để xoa dịu, vật để lấy lòng, vật dỗ dành; vật đút lót, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đàn ông ẻo lả yếu ớt...
  • Danh từ: rượu branđi rẻ tiền ở nam phi, hớp rượu, chén rượu,
  • / kɔp /, Danh từ: suốt chỉ, con chỉ, (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm, (từ lóng) sự bắt được, sự tóm được, Ngoại động từ: (từ lóng)...
  • / fɔp /, Danh từ: công tử bột, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, beau , beau brummel , clotheshorse , coxcomb , dude , fashion...
  • / 'ups /, Liên từ: rõ tiếc!; tiếc quá!,
  • / hup , hʊp /, Danh từ: cái vòng (của trẻ con dùng để chạy chơi), cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ... ở các thùng ống...), vòng váy (phụ nữ để làm cho váy phồng và không...
  • / tɒp /, Danh từ: con vụ, con quay (đồ chơi quay trên một điểm khi cho quay bằng tay hoặc bằng sợi dây..), Danh từ: chóp, đỉnh, ngọn, đầu; phần...
  • / wɔp /, Danh từ: người dân vùng nam châu Âu, đặc biệt là người ă,
  • / bɔp /, danh từ, Điệu nhạc pop, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cú đấm, nội động từ, ngoại động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đấm nện, hình thái từ, Từ đồng nghĩa:...
  • Tính từ: (viết tắt) của opposite, như opposite,
  • / pu:p /, Danh từ: phần đuôi tàu; sàn tàu cao nhất ở phía đuôi (như) poop deck, (từ lóng) anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại, Danh từ (như) .pope: bẹn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top