Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “OPC” Tìm theo Từ (235) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (235 Kết quả)

  • viết tắt, dược phẩm đặc chế anh quốc ( british pharmaceutical codex),
  • mạch ngăn ẩm,
  • Danh từ: (viết tắt) của organization of petroleum exporting countries, tổ chức các nước xuất khẩu dầu lửa,
  • Tính từ: (viết tắt) của opposite, như opposite,
  • (opto-) prefíx chỉ thị giác hay mắt.,
  • see orthopantomogram.,
  • / ɔps /, danh từ, số nhiều của operations,
  • Ngoại động từ & nội động từ: (thơ ca) (như) open,
  • trục cam trên nắp máy,
  • open gis consortium,
"
  • / ɒpt /, Nội động từ ( + .for, .out): chọn, chọn lựa, Từ đồng nghĩa: verb, opt for sth, chọn cái gì, opt out ( of sth ), quyết định không tham gia vào...
  • Danh từ: loại cá kình, loài thuỷ quái, quái vật,
  • hộp quang dẫn hữu cơ,
  • hợp chất hữu cơ nhạy sáng,
  • chất quang dẫn hữu cơ/quang học,
  • mã của điểm phát sinh,
  • toán hạng,
  • hộp quang dẫn hữu cơ,
  • hợp chất hữu cơ sáng,
  • / kou´ɔpt /, Ngoại động từ: bấu vào, kết nạp, Từ đồng nghĩa: verb, absorb , accept , admit , adopt , bring in , bring into line , bring into the fold , connaturalize...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top