Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Or

Nghe phát âm

Mục lục

/ɔ:/

Thông dụng

Danh từ

Vàng (ở huy hiệu)

Giới từ

(từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi

Liên từ

Hoặc, hay là
in the heart or in the head
hoặc ở trong tim hoặc ở trong đầu
is it right or wrong ?
cái đó đúng hay sai?
Nếu không
make haste, or else you will be late
nhanh lên, nếu không anh sẽ bị trễ
Tức là
a dug-out or a hollowed-tree boat
một chiếc thuyền độc mộc, tức là một chiếc thuyền bằng một thân cây đục thành
a kilo, or two pounds
một ký lô tức là hai pao
either..or
như either
or else
không thì
Đúng hơn, chính xác hơn
or rather
nói cho đúng hơn
or so
khoảng ấy
or sb/sth/somewhere
ai đó, cái gì đó, đâu đó
or two
khoảng, độ chừng
whether..or
hether or not
Như whether

Chuyên ngành

Toán & tin

hay là
phép Hoặc

Kỹ thuật chung

hoặc

Y học

Operation room
phòng phẫu thuật


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

conjunction
alternative , either , else , ere , instead , oppositely , rather , substitute , uncertainty

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Or-gate

    Toán & tin: sơ đồ ["hay là", "hoặc"],
  • Or better

    hay hời hơn,
  • Or else

    Thành Ngữ:, or else, không thì
  • Or nearest offer

    Thành Ngữ: hoặc giá trả gần nhất, or nearest offer, như near
  • Or rather

    Thành Ngữ:, or rather, nói cho đúng hơn
  • Or sb/sth/somewhere

    Thành Ngữ:, or sb/sth/somewhere, ai đó, cái gì đó, đâu đó
  • Or so

    Thành Ngữ:, or so, khoảng ấy
  • Or something

    Thành Ngữ:, or something, (thông tục) đại loại như thế
  • Or two

    Thành Ngữ:, or two, khoảng, độ chừng
  • Or whatever

    Thành Ngữ:, or whatever, (thông tục) hoặc bất cứ thứ nào khác cùng loại
  • Or wherever

    Thành Ngữ:, or wherever, (thông tục) hoặc vào bất cứ lúc nào
  • Ora

    Danh từ, số nhiều: (sinh vật học) bờ, Y học: bờ,miệng, mồm, ora...
  • Orach

    / ´ɔritʃ /,
  • Orache

    Danh từ: (thực vật học) rau lê,
  • Oracle

    / ´ɔrəkl /, Danh từ: lời sấm; thẻ (lời thánh dạy, bói toán); lời tiên tri, nhà tiên tri, người...
  • Oracular

    / ɔ´rækjulə /, Tính từ: (thuộc) lời sấm, (thuộc) thẻ bói, (thuộc) lời tiên tri, uyên thâm như...
  • Oracularity

    Danh từ: tính chất tiên tri (của một câu nói), tính chất uyên thâm, sự tối nghĩa, sự khó hiểu,...
  • Orad

    về phíamiệng,
  • Oral

    Tính từ: bằng lời nói, nói miệng, (thuộc) miệng, Danh từ: (thông...
  • Oral Toxicity

    chất độc truyền qua miệng, khả năng gây hại của thuốc trừ sâu khi con người hấp thụ phải.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top