Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “OSN” Tìm theo Từ (2.690) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.690 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, on one's own, độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình
  • mạch chuyển mạch quang,
  • viết tắt, dưới bình thường về học lực ( educationally subnormal),
  • Thành Ngữ:, on one's own account, vì mình, vì lợi ích của mình, vì mục đích của mình
  • Thành Ngữ:, on one's own initiative, chủ động, tự mình
  • người điều hành tại hiện trường,
  • Thành Ngữ:, all on one's own, một mình
  • Thành Ngữ:, on one's own hook, (từ lóng) cho riêng mình phải gánh vác một mình
  • / sʌn /, Danh từ: con trai của bố mẹ, con cháu trai; thành viên nam trong gia đình (trong nước..), (cách xưng hô của người lớn tuổi với một thanh niên hoặc một cậu bé), 'what's...
"
  • bre/ əʊn /, name/ oʊn /, Hình thái từ: Từ xác định, đại từ: của chính mình, của riêng mình, tự mình, Ngoại động từ:...
  • tiền tố chỉ xương,
  • Nghĩa chuyên nghành: mô hình osi (liên kết các hệ thống mở), mô hình osi (liên kết các hệ thống mở),
  • mạng chuyển mạch quang,
  • tàu chở oso, tàu chở quặng-bùn-dầu,
  • mã riêng,
  • Danh từ: bàn ghi vào lưới nhà,
  • Danh từ: con trai đỡ đầu,
  • sự nhóm khối osi,
  • Danh từ: hàng dán nhãn hiệu, Kinh tế: nhãn hiệu riêng, nhãn hiệu riêng của nhà buôn, nhãn hiệu riêng của nhà phân phối, nhãn hiệu tự định (không...
  • sự lập mã riêng, sự mã hóa riêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top