Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Objurate” Tìm theo Từ (4) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4 Kết quả)

  • / 'ɔbtjuəreit /, Ngoại động từ: Đút nút, lắp, bịt, hàn, Toán & tin: đậy, bịt, chặt lại, Kỹ thuật chung: bịt,...
  • / 'ɔbdjurit /, Tính từ: cứng rắn, sắt đá, không lay chuyển, ngoan cố, cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / 'ɔbdʤə:geit /, Ngoại động từ: trách móc, quở trách, mắng nhiếc, Từ đồng nghĩa: verb, bawl out , castigate , censure , chastise , chew out * , chide , give...
  • biurat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top