Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Obstinate stubborn” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / ˈstʌbərn /, Tính từ: bướng bỉnh, ương ngạnh, ngoan cố, ngoan cường; cứng cỏi; kiên quyết không chịu nhượng bộ, khó di chuyển, khó cất bỏ, khó chữa..., Từ...
  • Thành Ngữ:, obstinate/stubborn as a mule, như mule
  • / 'ɔbstinit /, Tính từ: bướng bỉnh, ngoan cố; khó bảo, (y học) dai dẳng, khó chữa trị, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • Động từ: (thông tục) vội vã, Từ đồng nghĩa: verb, bolt , bucket , bustle , dart , dash , flash , fleet , flit ,...
  • / 'ɔbstinəsi /, Danh từ: tính bướng bỉnh, tính khó bảo; ngoan cố, (y học) sự dai dặng; khó chữa trị, Từ đồng nghĩa: noun, the obstinacy of a disease,...
  • Phó từ: bướng bỉnh, ương ngạnh, ngoan cố, ngoan cường; cứng cỏi; kiên quyết không chịu nhượng bộ, khó di chuyển, khó cất bỏ,...
  • / 'ɔbstinitli /, trạng từ,
"
  • / sə´bɔ:n /, Ngoại động từ: hối lộ, mua chuộc (người làm chứng...), Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top