Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Off-the-wall” Tìm theo Từ (28.131) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28.131 Kết quả)

  • / 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),
  • bộ phận bán lẻ đặt hàng trước,
  • sự trét,
  • vách (chắn) taluy, phần chống mái đập, kè chân khay đập, phần chống máy đập,
"
  • dây kim loại chống gỉ,
  • cuộc gọi chung,
  • tường rỗng gạch đặt đứng,
  • Thành Ngữ:, the ball of the eye, cầu mắt, nhãn cầu
  • Thành Ngữ:, the ball of the knee, xương bánh chè
  • chân khay giữa của đập,
  • tường chắn nước,
  • Thành Ngữ:, to walk tall, đi ngẩng cao đầu
  • đình chỉ, hoãn, Từ đồng nghĩa: verb, call off the wedding, hoãn đám cưới, abandon , abort , break off , cancel , desist , drop , kill * , postpone , scrub * , withdraw , call
  • Tính từ: phong lưu, sung túc, may mắn, Nghĩa chuyên ngành: giàu có, thịnh vượng, Từ...
  • chân khay của đập, tường ngắt, tường chắn,
  • xây tường ngăn, Thành Ngữ:, to wall off, ngăn bằng một bức tường
  • lớn thuyền lớn sóng,
  • / ´fɔ:l¸ɔf /, Kỹ thuật chung: sự suy giảm,
  • tường tiêu nước xếp đá (ở chân đập đất),
  • mặt trong tường chắn đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top