Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Offed” Tìm theo Từ (114) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (114 Kết quả)

  • / 'ɔ:fər /, Hình thái từ: Danh từ: sự trả giá, lời đề nghị giúp đỡ; sự tỏ ra sẵn sàng giúp đỡ, sự chào hàng, lời dạm hỏi, lời ướm,...
  • bre & name / ə´fend /, Hình thái từ: Ngoại động từ: xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng, làm tổn thương, làm chướng (tai), làm...
  • Danh từ: Đơn chào giá có tính cách triệt hạ một đơn chào giá khác, Đơn chào giá cạnh tranh,
  • sự chào giá lần đầu,
  • giá chào mua quá cao,
  • giá chào lại, sự chào giá lại,
  • giá chào lại,
  • giá chào độc quyền,
  • giá chào bán (của bên bán), giá chào hàng (của bên bán),
"
  • giá chào hàng thường xuyên, giá chào thường xuyên, trình tự tác nghiệp tiêu chuẩn,
  • chào giá bằng điện báo, điện chào giá, điện chào hầng, điện chào giá,
  • hoàn giá chào,
  • sự chào giá qua lại,
  • chào hàng ẩn,
  • tỉ giá bán ra (ngoại tệ), tỷ giá bán,
  • Thành Ngữ: để bán, bán quảng cáo, để bán, đưa ra quảng cáo, on offer, để bán giảm giá
  • giá chào kèm hàng mẫu,
  • báo giá lại,
  • giá chào có thể hủy bỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top