Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Offenses” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / əˈfɛns , ˈɔfɛns , ˈɒfɛns /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) offence, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, your...
"
  • / ə´fendə /, Danh từ: người phạm tội, người phạm lỗi, người có tội, người có lỗi, Kinh tế: người vi phạm, người phạm tội, tội phạm,...
  • / ə'fens /, Danh từ: sự vi phạm, sự phạm tội, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự tấn công; thế tấn công, sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, Cấu...
  • tội phạm thiếu niên,
  • / ´fə:stə¸fendə /, danh từ, người phạm tội lần đầu tiên, sơ phạm,
  • phần tử phạm pháp, tội phạm,
  • Danh từ: trọng tội có thể bị toà án của triều đình truy tố,
  • tội nhẹ,
  • tội phạm bị phạt tiền,
  • tội phạm nhỏ,
  • sự vi phạm về thuế,
  • Idioms: to be easily offended, dễ giận, hay giận
  • Thành Ngữ:, no offence ( to sb ), làm mất lòng
  • Idioms: to be offended with sb, giận người nào
  • Idioms: to take offence ( at sth ), bất bình, giận(về việc gì)
  • Idioms: to be offended at , with , by sth, giận vì việc gì
  • Idioms: to take offence at the slightest thing, giận chuyện không đáng, không ra gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top