Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Offgoing” Tìm theo Từ (81) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (81 Kết quả)

  • Tính từ: Đang xảy ra, đang diễn ra, an ongoing economic crisis
  • / 'ɔfəriɳ /, Danh từ: sự biếu, sự tặng, sự cúng, sự tiến, Đồ biếu, tặng phẩm, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến, sự đề nghị, Kỹ thuật chung:...
  • / ´aut¸gouiη /, Ngoại động từ .outwent; .outgone: Đi trước, vượt lên trước, (nghĩa bóng) vượt, hơn, Nội động từ: Đi ra, Danh...
  • / ´ɔfiη /, Danh từ: vị trí ngoài khơi; biển khơi, Kỹ thuật chung: biển khơi, ngoài khơi, ngoài trời, in the offing, sắp diễn ra; sắp bùng nổ, a meal...
  • thông báo phát hành (chứng khoán), thông tri,
  • ngày tháng (thời điểm) cung ứng,
  • Danh từ: Đồ lễ để cầu hoà, đồ lễ để chuộc tội, (tôn giáo) đồ lễ tạ ơn chúa, Từ đồng nghĩa: noun, dove of peace , expiatory offering , expiatory...
"
  • sự truy cập ra ngoài,
  • không khí đi ra, không khí ra, không khí thải, không khí thải,
  • danh từ, sự dâng vật tế để chuộc lỗi,
  • Thành Ngữ:, burnt offering, vật bị thiêu đốt để cúng bái
  • dữ liệu lấy ra,
  • thư tín, bưu phẩm gửi đi,
  • dòng triều xuống,
  • kênh phát đi,
  • bán ra thị trường lần đầu (cổ phiếu, trái phiếu ...)
  • Danh từ: một sản phẩm đã sẵn sàng để đưa ra thị trường,
  • tín hiệu gọi,
  • chào bán các quyền,
  • giá bán ra (chứng khoán), giá cung ứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top