Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Old war-horse” Tìm theo Từ (1.011) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.011 Kết quả)

  • / hɔrs /, Danh từ: ngựa, con ngựa vằn, kỵ binh, (thể dục,thể thao) ngựa gỗ ( (cũng) vaulting horse), giá (có chân để phơi quần áo...), (thần thoại,thần học) quỷ đầu ngựa...
  • toa chở xúc vật (ngựa),
  • nhạy bén với thị trường,
  • Danh từ: (quân sự) pháo binh đi ngựa, kỵ pháo binh,
  • Danh từ: (thực vật học) đậu ngựa,
  • Danh từ: toa chở ngựa (xe lửa), cũi chở ngựa (tàu thuỷ), (đùa cợt) ô chỗ ngồi rộng (trong nhà thờ), toa chở súc vật (ngựa),
  • Danh từ: (động vật học) cá ngừ, cá ngừ,
  • Danh từ: tài dạy ngựa, tài luyện ngựa,
"
  • Danh từ, số nhiều không đổi: (kỹ thuật) sức ngựa, mã lực ( hp), công suất tính bằng mã lực, ngựa, sức ngựa,
  • sống núi lưng ngựa,
  • thịt ngựa,
  • Danh từ: (động vật) con trai biển lớn,
  • kỵ sĩ,
  • đường súc vật đi,
  • nhà tập ngựa,
  • / ´poust¸hɔ:s /, danh từ, ngựa trạm,
  • Danh từ: con ngựa trời,
  • bình phong,
  • Danh từ: ngựa sắt (đầu máy xe lửa, xe đạp...)
  • ngựa gỗ bập bênh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top