Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ological” Tìm theo Từ (391) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (391 Kết quả)

  • / ¸ouə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) khoa nghiên cứu trứng chim,
  • / 'lɔdʤikəl /, Tính từ: hợp với lôgic; theo lôgic; hợp lý, Toán & tin: (thuôch) lôgic, Kỹ thuật chung: lôgic, luận lý,...
  • / ¸dʒiə´lɔdʒikl /, như geologic,
"
  • Tính từ: (y học) (thuộc) khoa tai,
  • (thnộc) niệu học,
  • / ,ekə'lɔʤikəl /, như ecologic, Nghĩa chuyên ngành: thuộc sinh thái học, Từ đồng nghĩa: adjective, green , eco-friendly
  • Tính từ: thuộc từ mới tạo,
  • / ,zouə'lɔdʒikəl /, Tính từ: (thuộc) động vật học, zoological garden, vườn bách thú
  • / i´lɔdʒikl /, Tính từ: không lôgíc, phi lý, Kỹ thuật chung: vô lý, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / baiə'lɔdʤikəl /, như biologic, Kỹ thuật chung: sinh học, sinh vật, Từ đồng nghĩa: adjective, biological agent, tác nhân sinh học, biological coagulator, chất...
  • / ¸ɔrou´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) về khoa nghiên cứu núi,
  • Tính từ: không nhất quán, không lô-gíc, phi lô-gíc,
  • ổ đĩa logic, ổ đĩa lôgic,
  • sai logic,
  • trị logic thấp,
  • tên locgic,
  • phủ định logic,
  • số lôgic,
  • sự phân trang logic,
  • đoạn chia lôgic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top