Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Omitting” Tìm theo Từ (233) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (233 Kết quả)

"
  • Danh từ: (y học) sự nôn oẹ, sự mửa,
  • rải cát, sạn,
  • Danh từ: sự xẻ rãnh; xẻ dọc, sự xẻ khe, sự xẻ rãnh, sự xẻ rãnh, sự xẻ dọc,
  • / ´spitiη /, Danh từ: sự mổ mìn nhỏ, Hóa học & vật liệu: vật phun toé,
  • sự nấu thủy tinh,
  • việc rèn, sự rèn tay,
  • sự nôn,
  • / ´nitiη /, Danh từ: việc đan len, hàng len, đồ đan; hàng dệt kim, Y học: quá trình liền xương (gãy), Kỹ thuật chung:...
  • / ´fitiη /, Danh từ: 1 phần nhỏ của thiết bị,phụ kiện, sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo), sự lắp ráp, ( số nhiều) đồ đạc, đồ đạc cố định (trong...
  • sắp xếp, bố trí lắp đặt,
  • / 'sittiɳ /, Danh từ: sự ngồi; sự đặt ngồi, buổi họp (với thời gian liên tục), lần, lúc, lượt (thời gian khi một nhóm người ăn một bữa), lần, lượt, một mạch (khoảng...
  • / ´pitiη /, Cơ khí & công trình: sự rỗ mòn (kim loại), Ô tô: sự làm lõm (kim loại), sự làm rỗ, Xây dựng: sự gây...
  • cực phát,
  • / ´mætiη /, Danh từ: mặt xỉn, chiếu thảm, nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm,
  • đài phát tin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top