Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “On-a-tear” Tìm theo Từ (8.389) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.389 Kết quả)

  • Thành Ngữ: sự dùng hao mòn dần, sự mòn rách, sự hao mòn, hao mòn, hủy hoại, xuống cấp (do sử dụng bình thường gây ra), hư hỏng, huỷ hoại, hao mòn, xuống cấp, wear and tear,...
  • độ (mài) mòn, hao mòn, sự mài mòn,
  • động cơ có bánh răng ăn khớp ngoài,
  • Thành Ngữ:, to wear on, tiếp tục, tiếp diễn, vẫn còn kéo dài (cuộc thảo luận)
  • Thành Ngữ:, on a lease, được cho thuê theo hợp đồng
  • Thành Ngữ:, on a shoestring, dùng rất ít tiền
  • tỷ lệ hao mòn,
  • ở mức trung bình, cân bằng, mức trung bình,
"
  • ở cùng mức ngang nhau,
  • / tiə /, Danh từ, (thường) số nhiều: nước mắt, lệ, Danh từ: chỗ hỏng, chỗ rách, miếng xé (do xé gây ra), (thông tục) cơn giận dữ, (thông tục)...
  • hao mòn hiện vật,
  • hao mòn tự nhiên,
  • Thành Ngữ:, a near go, s? suýt ch?t
  • bán khi thấy giá xuống,
  • bán gấu (chứng khoán), bán khống, đầu cơ giá xuống,
  • Thành Ngữ:, a bear garden, nơi bát nháo, nơi tạp nhạp
  • Thành Ngữ:, to tead on ( as on ) eggs, đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt
  • Thành Ngữ:, to bear on ( upon ), có liên quan tới, quy vào
  • Thành Ngữ:, a murrain on you !, (từ cổ,nghĩa cổ) đồ chết toi! đồ chết tiệt!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top