Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ont” Tìm theo Từ (5.071) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.071 Kết quả)

  • tiền tố, hình thái ghép có nghĩa là, (triết học) tồn tại, cơ thể, sinh vật, ontology, bản thể học, ontogeny, sự phát sinh cá thể
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • sự cắt bớt số nhân viên, sự đào thải những người buôn chứng khoán loại nhỏ, việc cải tổ nhân sự,
"
  • thất lợi, thua thiệt,
  • bù một, phần bù theo một,
  • Thành Ngữ:, out on bail, tạm được tự do ở ngoài sau khi đã đóng tiền bảo lãnh
  • ngoài dung sai,
  • một một, một-một,
  • Toán & tin: một - một,
  • Thành Ngữ:, not on your life, đương nhiên là không!
  • Thành Ngữ:, not on your nelly, chắc chắn là không
  • Thành Ngữ:, not far off/out/wrong, không sai lệch bao nhiêu
  • / ´ɔntu /, Giới từ: như on to, về phía trên, lên trên, thông báo, thuyết phục ai làm cái gì, to get onto a horse, nhảy lên mình ngựa, the boat was driven onto the rocks, con thuyền bọ...
  • Danh từ: ( anh-ấn độ) con lạc đà, an oont dislike the cold weather, lạc đà không thích lạnh
  • (opto-) prefíx chỉ thị giác hay mắt.,
  • / wount /, Tính từ: ( + to do something) có thói quen làm việc gì; đã quen làm một việc gì, Danh từ: tập quán, thói quen, Từ đồng...
  • Thành Ngữ:, not a patch on, (thông tục) không mùi gì khi đem so sánh với, không thấm gót khi đem so sánh với
  • bãi công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top