Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Oomiac” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • Tính từ:,
  • Danh từ: (y học) hang (trong phổi bị lao), sự khạc ộc mủ,
  • / rou´meik /, Danh từ: tiếng hy lạp hiện đại, Tính từ: thuộc tiếng hy lạp hiện đại,
  • / ´tɔmbæk /, Hóa học & vật liệu: đồng tombac, Kỹ thuật chung: đồng thau đỏ,
  • / 'zoudiæk /, Danh từ: (thiên văn học) hoàng đạo, Toán & tin: hoàng đạo, Điện lạnh: hoàng đới, signs of the zodiac,...
  • / ˈkɒmɪk /, Tính từ: hài hước, khôi hài, (thuộc) kịch vui, Danh từ: (thông tục) diễn viên kịch vui, (từ mỹ,nghĩa mỹ), ( (thường) số nhiều) trang...
  • Tính từ: (vật lý) Ômic, omíc, thuần trở, thuộc om, ohmic drop, độ sụt thế ômíc, ohmic value, giá trị omic, ohmic contact, vùng (tiếp xúc)...
  • / ´ɔsmik /, Tính từ: (hoá học) osimic, osmic acid, axit osimic
"
  • Tính từ: (thuộc) vòm, hình vòm,
  • Danh từ: cây nhục đậu khấu, hạt nhục đậu khấu chứa chất strychine,
  • hạt cây strychnos nuse - vomica có chứa alkaloid độc strychnic,
  • vùng (tiếp xúc) thuần trở,
  • giá trị ohm, giá trị omic, giá trị thuần trở,
  • Tính từ: nửa hùng tráng nửa hài hước,
  • điện trở dc, điện trở ôm, điện trở thuần,
  • axit osmic,
  • sự nung thuần trở,
  • sự can nhiễu điện trở,
  • tổn thất thuần trở,
  • / ¸siəriou´kɔmik /, Tính từ: nửa nghiêm trang nửa hài hước; nửa đùa nửa thật, nửa nạc nửa mỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top