Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Opale” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • / ´oupl /, Danh từ: (khoáng chất) Ôpan, (thương nghiệp) kính trắng đục, ngọc mắt mèo, Hóa học & vật liệu: trắng sữa, Kỹ...
"
  • / peil /, Ngoại động từ: làm rào bao quanh, quây rào, làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám, làm lu mờ, Nội động từ: trở nên tái đi, nhợt nhạt,...
  • sốt rét p.ovale,
  • lỗ bầu dục, lỗ bầu dục,
  • ovale plasmodium ovale,
  • Danh từ: (khoáng chất) opan lửa,
  • / 'peil.feis /, danh từ, người da trắng (tiếng dùng của người da đỏ châu mỹ),
  • dầu (bôi trơn) màu nhạt,
  • opan lửa,
  • pha lê trắng đục, thủy tinh opan, kính mờ, kính trắng đục, thủy tinh mờ, kính trắng đục,
  • / 'peil.feist /, Tính từ: mặt tái nhợt,
  • nhồi máu nhạt màu,
  • / peil'hɑ:tid /, Tínht ừ: nhát gan,
  • gạch đỏ, gạch non lửa, gạch non lửa,
  • tăng huyết áp ác tính,
  • opan lửa,
  • opan loé sáng,
  • đèn bóng mờ,
  • đá opan,
  • / peil,eθnou'lɔdʤikəl /, Tính từ: (thuộc) xem pale-ethnology,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top