Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Opm” Tìm theo Từ (182) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (182 Kết quả)

  • búa tán đinh tự động,
  • bộ xử lý thông tin phụ,
  • parts per million (phần triệu), ppm, viết tắt của pages per minute (số trang trong mỗi phút),
  • / ɒpt /, Nội động từ ( + .for, .out): chọn, chọn lựa, Từ đồng nghĩa: verb, opt for sth, chọn cái gì, opt out ( of sth ), quyết định không tham gia vào...
  • Tính từ: (viết tắt) của opposite, như opposite,
  • (opto-) prefíx chỉ thị giác hay mắt.,
  • Danh từ: như pomeranian, như pommy,
  • / oum /, Danh từ: (vật lý) Ôm, Toán & tin: ôm, Cơ - Điện tử: ôm (đơn vị điện trở), Y học:...
  • Ngoại động từ & nội động từ: (thơ ca) (như) open,
  • viết tắt, số từ trên một phút (trong đánh máy, ghi tốc ký..) ( words per minute),
"
  • nhà sản xuất thiết bị chính hiệu, original equipment manufacturer, nhà sản xuất thiết bị gốc
  • see orthopantomogram.,
  • / ɔps /, danh từ, số nhiều của operations,
  • phần triệu (ppm), ví dụ trong ngành môi trường: Đơn vị thường dùng để chỉ tỷ lệ ô nhiễm, như trong việc tính lượng tối đa chất ô nhiễm cho phép trong nước, đất hay không khí.
  • quản lý sinh vật gây hại tích hợp (ipm), sự kết hợp các biện pháp hoá học và các biện pháp khác, không dùng thuốc trừ sâu, để kiểm soát sinh vật gây hại.
  • viết tắt, số vòng quay trong một phút (nhất là để đo tốc độ một động cơ) ( revolutions per minute),
  • số thao tác trong một phút,
  • bộ đếm vòng quay,
  • ôm nhiệt,
  • microôm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top