Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Opposure” Tìm theo Từ (147) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (147 Kết quả)

  • / 'ɔpəzit /, Tính từ: Đối nhau, ngược nhau, Danh từ: Điều trái ngược; sự đối lập, one's opposite number, người tương nhiệm (cùng chức vụ với...
  • / kəm´poudʒə /, Danh từ: sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to act with composure, hành...
  • / ɪkˈspoʊʒər /, Danh từ: sự phơi nhiễm, sự bóc trần, sự vạch trần, sự bày hàng, sự đặt vào (nơi nguy hiểm), sự đặt vào tình thế dễ bị (tai nạn...), hướng, sự vứt...
  • / ə´pouzə /, danh từ, người chống đối, phản đối; đối thủ, địch thủ, Từ đồng nghĩa: noun, adversary , antagonist , opposition , oppositionist , resister
  • / əˈpoʊz /, Ngoại động từ: Đối kháng, đối chọi, đối lập, chống đối, phản đối, ( động tính từ quá khứ) đối nhau, trái lại, Nội động từ:...
"
  • phơi nhiễm lũy tích, tổng phản ứng tiếp xúc của một sinh vật với chất gây ô nhiễm trong một khoảng thời gian.
  • sự lộ sáng kép,
  • sự phơi sáng năng lượng,
  • lộ trình phơi nhiễm, con đường từ nguồn ô nhiễm thông qua đất, nước hay thức ăn đến cơ thể người, các loài khác hay môi trường.
  • nguy hiểm về quang xạ, rủi ro phơi bày,
  • thí nghiệm ngoài trời,
  • thời gian phơi sáng, sự lộ sáng,
  • điện khác tên, điện trái dấu,
  • lực đối,
  • Danh từ: (thực vật học) lá mọc đối,
  • phía đối diện,
  • sự phơi nắng,
  • sự lộ sáng chụp ảnh,
  • rủi ro giao dịch, rủi ro giao dịch (hối đoái),
  • rủi ro chuyển đổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top