Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Oranges” Tìm theo Từ (629) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (629 Kết quả)

  • / ɒrɪndʒ /, Danh từ: quả cam, cây cam ( orange-tree), màu da cam, nước cam, Tính từ: có màu da cam, Cấu trúc từ: to squeeze...
  • / 'greindʤə /, Danh từ: người quản lý ấp trại, nông dân trong áp trại,
  • / ˈtʃeɪndʒɪz /, thay đổi dấu,
  • / 'ɔrindʒəri /, Danh từ: vườn cam, here is an orangery of mine, đây là vườn cam của tôi
"
  • danh từ, loại cam múi đỏ,
  • da cam tươi,
  • bột cam,
  • sắc tố da cam,
  • Đỏ da cam,
  • danh từ, (nông nghiệp) cam naven,
  • / 'ɔrindʒ,blɔsəm /, Danh từ: hoa cam (để trang điểm cho cô dâu),
  • gàu ngoạm nhiều hàm,
  • chất độc màu da cam, thuốc diệt cỏ và thuốc phát quang dùng trong chiến tranh việt nam, chứa axít triclorophen- ôxiacêtic (2,4,5-t) và axít điclorôphen- ôxiacêtic (2,4-d) với lượng nhỏ dioxin.
  • metyl dacam,
  • / 'ɔrindʒpi:l /, Danh từ: vỏ cam,
  • sen-lac cam,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top