Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Oratoire” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • / ¸ɔrə´tɔ:riou /, Danh từ: Ôratô (nhạc (kinh thánh)),
  • / ´ɔrətəri /, Danh từ: nhà nguyện; nhà thờ nhỏ, nghệ thuật diễn thuyết; tài hùng biện, văn hùng hồn, Xây dựng: nhà thờ nhỏ, nhà thờ riêng,...
  • / ˈɔrətər , ˈɒrətər /, Danh từ: người diễn thuyết; nhà hùng biện, Kinh tế: người diễn thuyết, nhà hùng biện, Từ đồng...
"
  • Danh từ: thuật nói chuyện (về (chính trị)) ở nơi công cộng; thuật cổ động,
  • Danh từ: người di diễn thuyết để tranh cử,
  • Danh từ: người diễn thuyết (về (chính trị)) ở nơi công cộng, người cổ động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top