Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ordained” Tìm theo Từ (94) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (94 Kết quả)

  • / əb'teind /, XEM obtain:,
  • Tính từ: không định xếp sắp, không được phong chức, không ra lệnh; không ban hành (luật); không quy định, (tôn giáo) không phong chức,...
  • Nghĩa chuyên ngành: đã tháo cạn, Nghĩa chuyên ngành: đã hút khô, Từ đồng nghĩa:...
"
  • Danh từ, số nhiều:,
  • Danh từ: mục sư mới được phong chức,
  • có hạt, hóa hạt, tán nhỏ, tạo hạt, có dạng hạt, hạt,
  • / treind /, (adj) lành nghề, có tay nghề, tính từ, lành nghề; có tay nghề, Được huấn luyện, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aimed...
  • Idioms: to be ordained, thụ giới, thụ phong
  • / ɔ:´dein /, Ngoại động từ: ra lệnh; ban hành (luật), quy định, (tôn giáo) phong chức, Kỹ thuật chung: ban hành, Kinh tế:...
  • cấu trúc chặt, hạt dày đặc, có hạt chặt, kết cấu chặt, hạt mịn,
  • ngốc nghếch, khờ dại, bông lông nhẹ dạ, ' r“tl,peitid, tính từ
  • hạt [to hạt],
  • / ´skætə¸breind /, tính từ, Đãng trí, mau quên,
  • Tính từ: Đầu óc đểnh đoảng; tinh thần phân lập; vô ý vô tứ,
  • Tính từ: Đầu óc lẫn quẫn, quẫn trí, rối trí,
  • Tính từ: ngu ngốc; óc đất sét,
  • / ´klouz¸greind /, Tính từ: mịn mặt, Xây dựng: mịn hạt, Kỹ thuật chung: nhỏ hạt, hạt mịn, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top